расстояние
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расстояние
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasstojánije |
khoa học | rasstojanie |
Anh | rasstoyaniye |
Đức | rasstojanije |
Việt | raxxtoianiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрасстояние gt
- Khoảng cách, quãng cách, cự ly, khoảng, quãng, tầm.
- на большом расстоянии — trên khoảng cách (quãng cách, cự ly) lớn
- на расстоянии — 10 лилометров — trên khoảng cách (quãng cách, cự ly) 10 ki-lô-mét
- на расстоянии пушечного выстрела — rất xa, xa lắc xa lơ; xa bắn đại bác không tới (шутл.)
- держать кого-л. на почтительном расстоянии — không cho ai gần mình, lánh xa ai, không muốn gần gũi ai
Tham khảo
sửa- "расстояние", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)