Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

расстилать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разостлать) ‚(В)

  1. Trải, trải... ra, giải, giải... ra.
    разостлать скатерть — trải khăn bàn

Tham khảo sửa