Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

расследовать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Điều tra, thẩm xét, thẩm cứu, thẩm sát, thẩm định.
    расследовать дело — điều tra (thẩm xét, thẩm sát, thẩm cứu) vụ án

Tham khảo

sửa