Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thẩm xét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰə̰m
˧˩˧
sɛt
˧˥
tʰəm
˧˩˨
sɛ̰k
˩˧
tʰəm
˨˩˦
sɛk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəm
˧˩
sɛt
˩˩
tʰə̰ʔm
˧˩
sɛ̰t
˩˧
Động từ
sửa
thẩm
xét
Xét hỏi
kỹ càng
.
Thẩm xét
tội nhân.
Tham khảo
sửa
"
thẩm xét
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)