Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

расслабленный

  1. (лишённый сил, энергии) suy yếu, suy nhược, yếu đuối
  2. (выражающий упадок сил, энергии) uể oải, lờ đờ.

Tham khảo sửa