расселять
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaрасселять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расселить) ‚(В)
- (размещение) thu xếp (xếp đặt, bố trí) chỗ ở, cho... cư trú
- (животных) thả giống, thả... gây giống.
- (порознь) cách ly, bố trí... ở riêng.
Tham khảo
sửa- "расселять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)