распределять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của распределять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspredelját' |
khoa học | raspredeljat' |
Anh | raspredelyat |
Đức | raspredeljat |
Việt | raxpređeliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaраспределять Thể chưa hoàn thành ((В))
- (делить между кем-л. ) phân phối, phân chia, phân phát
- ( размещать ) phân bố
- ( по категориям ) phân hạng.
- распределить работу между членами бригады — phân công (phân phối công việc) cho các đội viên trong đội sản xuất
- распределять обязанности — phân nhiệm, phân chia trách nhiện
- распределять роли в пьесе — phân vai trong vở kịch
- распределять рабочих по учачткам — phân bố công nhân theo các khu vực
- (систематизировать) phân loại, phân hạng, hệ thống hóa.
Tham khảo
sửa- "распределять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)