Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

распределять Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. (делить между кем-л. ) phân phối, phân chia, phân phát
  2. ( размещать ) phân bố
  3. ( по категориям ) phân hạng.
    распределить работу между членами бригады — phân công (phân phối công việc) cho các đội viên trong đội sản xuất
    распределять обязанности — phân nhiệm, phân chia trách nhiện
    распределять роли в пьесе — phân vai trong vở kịch
    распределять рабочих по учачткам — phân bố công nhân theo các khu vực
  4. (систематизировать) phân loại, phân hạng, hệ thống hóa.

Tham khảo sửa