распределительный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

распределительный

  1. (Để) Phân phối, phân chia, phân phát, phân bố.
    распределительная доска, распределительный щит тех. — bảng phân phối
    распределительный пункт — trạm phân phối
    распределительный вал тех. — trục phân bố (phân phối), trục cam

Tham khảo

sửa