распределительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của распределительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspredelítel'nyj |
khoa học | raspredelitel'nyj |
Anh | raspredelitelny |
Đức | raspredelitelny |
Việt | raxpređelitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaраспределительный
- (Để) Phân phối, phân chia, phân phát, phân bố.
- распределительная доска, распределительный щит — тех. — bảng phân phối
- распределительный пункт — trạm phân phối
- распределительный вал — тех. — trục phân bố (phân phối), trục cam
Tham khảo
sửa- "распределительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)