Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

распределение gt

  1. (Sự) Phân phối, phân bố; (земли, расходов и т. п. ) [sự] phân chia, phân phát.
    распределение обязанностей — [sự] phân nhiệm, phân chia trách nhiệm
    распределение работы — [sự] phân công, phân phối công tác
    распределение своего времени — [sự] xếp đặt thì giờ của mình, phân bố giờ giấc của mình
    распределение ролей в пьесе — [sự] phân vai trong vở kịch
  2. (размещение, расположение) [sự] phân bố.
    распределение химических элементов в земной коре — [sự] phân bố những nguyên tố hóa học trong vỏ trái đất

Tham khảo

sửa