расправлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расправлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspravlját' |
khoa học | raspravljat' |
Anh | raspravlyat |
Đức | rasprawljat |
Việt | raxpravliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрасправлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расправить) ‚(В)
- (разглаживать) vuốt thẳng
- (распрямлять) uốn thẳng.
- расправлять плечи — ưỡn thẳng (vươn, vuôn, ưỡn) vai
Tham khảo
sửa- "расправлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)