Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

расплывшийся (thông tục)

  1. Béo, đẫy, mập, đầy đẫy, béo đẫy, đẫy đà, mập mạp, phì nộn.

Tham khảo sửa