расплываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расплываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasplyvát'sja |
khoa học | rasplyvat'sja |
Anh | rasplyvatsya |
Đức | rasplywatsja |
Việt | raxplyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрасплываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расплыться) , распродать
- (растекаться) nhòe ra
- (распространяться) loang ra, tản ra, lan ra.
- чернила расплылись на плохой бумаге — mực nhòe ra trên giấy xấu
- перен. — (об очертаниях) — nhòa đi, mờ đi, mờ nhạt, lu mờ
- перен. (thông tục) — (полнеть) béo ra, đẫy ra, mập ra, phát phì
- :
- расплываться в улыбку — nở ra một nụ cười
Tham khảo
sửa- "расплываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)