расплетать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расплетать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspletát' |
khoa học | raspletat' |
Anh | raspletat |
Đức | raspletat |
Việt | raxpletat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрасплетать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расплести) ‚(В)
- Làm... sổ ra, làm... tuột ra, tháo... ra.
- расплетать косу — tháo bím tóc ra
- расплетать верёвку — làm dây sổ ra
Tham khảo
sửa- "расплетать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)