расписание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расписание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspisánije |
khoa học | raspisanie |
Anh | raspisaniye |
Đức | raspisanije |
Việt | raxpixaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрасписание gt
- Thời khắc biểu, thời gian biểu, bảng giờ; (в учебном заведении) thời khóa biểu.
- составит расписание — lập thời khắc biểu, làm thời gian biểu
- по расписанию — theo thời khắc biểu (thời gian biểu)
- расписание поездов — bảng giờ tàu chạy
- штатное расписание — bản quy định biên chế
Tham khảo
sửa- "расписание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)