распаивать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của распаивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspáivat' |
khoa học | raspaivat' |
Anh | raspaivat |
Đức | raspaiwat |
Việt | raxpaivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
распаивать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "распаивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)