Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

раскутывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: раскутать) ‚(В)

  1. Cởi, cởi... ra, tháo... ra.
    раскутать ребёнка — tháo chăn (cởi áo, tháo khăn quàng) cho đứa bé

Tham khảo

sửa