Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

раскраска gc

  1. (действие) [sự] tô màu, bôi màu, đánh màu, sơn màu.
  2. (расцветка) màu, sắc.

Tham khảo

sửa