Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

раскосый

  1. Xếch.
    раскосые глаза — mắt xếch
  2. (страдающий косоглазием) lác, , hiếng, hiêng hiếng.

Tham khảo

sửa