Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

раскаляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: раскалиться)

  1. Bị đốt nóng, bị nung nóng, nóng bỏng.

Tham khảo

sửa