раскаляться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của раскаляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskalját'sja |
khoa học | raskaljat'sja |
Anh | raskalyatsya |
Đức | raskaljatsja |
Việt | raxcaliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
раскаляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: раскалиться)
Tham khảo sửa
- "раскаляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)