раковина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của раковина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rákovina |
khoa học | rakovina |
Anh | rakovina |
Đức | rakowina |
Việt | racovina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaраковина gc
- Vỏ sò, vỏ ốc, vỏ hến, nghêu.
- раковина улитки — vỏ ốc
- :
- ушная раковина — vành tai, loa tai
- раковина под краном — thùng (bồn) dưới vòi nước
- умывальная раковина — bồn rửa
- оркестровая раковина — bục sân khấu có mái, nhà kèn
- (в металле) rỗ.
Tham khảo
sửa- "раковина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)