райский
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của райский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rájskij |
khoa học | rajskij |
Anh | rayski |
Đức | raiski |
Việt | raixki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
райский
- (Thuộc về) Thiên đường, thiên đàng; niết bàn, nát bàn, chốn cực lạc (ср. рай ).
- у них райская жизнь — họ sống sướng như trên thiên đường, họ sống sướng như tiên
- райская птица — зоол. — chim thiên đường, chim thụy hồng (Paradiseidae)
Tham khảo sửa
- "райский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)