Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
разрежать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
разреж
а
ть
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
разред
и
ть
) ‚(В)
(растеня)
tỉa
bớt
,
nhổ
bớt
, làm
thưa
bớt
.
(воздух) làm
loãng
khí
,
hạ
áp
,
rút
khí
.
Tham khảo
sửa
"
разрежать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)