Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

разовый

  1. (Dùng) Một lần, một lượt, một bận.
    разовый билет — vé dùng một lần
    разовый пропуск — giấy vào cửa một lần

Tham khảo

sửa