разоблачитель
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của разоблачитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razoblačítel' |
khoa học | razoblačitel' |
Anh | razoblachitel |
Đức | rasoblatschitel |
Việt | radoblatritel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
разоблачитель gđ
Tham khảo sửa
- "разоблачитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)