Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

разность gc

  1. (мат.) Hiệu số, sai phân, hiệu.
    разный разности — linh tinh, đủ loại, thượng vàng hạ cám, trăm thư bà giằn

Tham khảo sửa