Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

разнообразие gt

  1. (Sự, tính) Đa dạng, nhiều vẻ, muôn màu muôn vẻ, thiên hình vạn trạng, nhiều thứ khác nhau.
    вносить разнообразие в жизнь — làm cho đời sống phong phú hơn (có nhiều vẻ hơn)
    разнообразие форм — [sự, tính] đa dạng về hình thức, thiên hình vạn dạng, nhiều vẻ của hình thái
    для разнообразия — để cho đỡ nhàm, để cho khỏi đơn điệu, đẻ thay đổi khẩu vị

Tham khảo

sửa