Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
разнокалиберный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
разнокал
и
берный
Cỡ
khác nhau
,
ca-líp
khác nhau
.
(
перен.
)
Lắm
cỡ
,
lắm
vẻ
,
lắm
kiểu
,
đa dạng
, không
thuần nhất
.
разнокал
и
берная
м
е
бель
— đồ gỗ lắm cỡ (lắm kiểu, đa dạng)
Tham khảo
sửa
"
разнокалиберный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)