разнокалиберный

Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

разнокалиберный

  1. Cỡ khác nhau, ca-líp khác nhau.
  2. (перен.) Lắm cỡ, lắm vẻ, lắm kiểu, đa dạng, không thuần nhất.
    разнокалиберная мебель — đồ gỗ lắm cỡ (lắm kiểu, đa dạng)

Tham khảo sửa