разноголосица
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разноголосица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raznogolósica |
khoa học | raznogolosica |
Anh | raznogolositsa |
Đức | rasnogolosiza |
Việt | radnogoloxitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaразноголосица gc
- (в пении) [sự] không hòa âm, bất hòa âm thanh.
- Xem разногласие
Tham khảo
sửa- "разноголосица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)