разница
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ráznica |
khoa học | raznica |
Anh | raznitsa |
Đức | rasniza |
Việt | radnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaразница gc
- (Sự) Khác nhau, khác biệt, dị biệt.
- разница лет — sự khác nhau (khác biệt, chênh lệch) về tuổi
- вся разница в том, что... — toàn bộ sự khác nhau chính là ở chỗ...
- с той разницаей, что... — chính khác là
- это большая разница — thế thì khác hẳn, đó là chuyện khác rồi, đó là chuyện khác hẳn, đó là những chuyện hoàn toàn khác nhau
- какая разница — cũng thế thôi!, có khác gì đâu?
Tham khảo
sửa- "разница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)