разминировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разминировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razminírovat' |
khoa học | razminirovat' |
Anh | razminirovat |
Đức | rasminirowat |
Việt | radminirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразминировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
sửa- "разминировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)