размечтаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của размечтаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razmečtát'sja |
khoa học | razmečtat'sja |
Anh | razmechtatsya |
Đức | rasmetschtatsja |
Việt | radmetrtatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразмечтаться Hoàn thành ((о П) разг.)
Tham khảo
sửa- "размечтаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)