размах
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của размах
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razmáh |
khoa học | razmax |
Anh | razmakh |
Đức | rasmach |
Việt | radmakh |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaразмах gđ
- (тех.) (колебание) biên độ, độ lắc.
- размах маятника — biên độ của quả lắc
- (расстояние) sải.
- размах крыльев самолёта — sải cánh máybay
- движение за мир приобретает всё более широкий размах — phong trào đấu tranh cho hòa bình ngày cành có quy mô rộng lớn hơn
- революционный размах — đà (khí thế) cách mạng
- человек широкого размаха — [con] người có tầm hoạt động lớn
- ударить кого-л. со всего размаху — thẳng cách đánh ai, thẳng tay đánh ai
- удариться со всего размаху обо что-л. — va hết đà phải cái gì, đụng phải cái gì rất mạnh
Tham khảo
sửa- "размах", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)