размагничиваться

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

размагничиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: размагнититься)

  1. Mất từ lực, bị khử từ.
    перен. (thông tục) — mất hứng, mất hăng hái, nhụt chí, nản lòng

Tham khảo

sửa