разлюбить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разлюбить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razljubít' |
khoa học | razljubit' |
Anh | razlyubit |
Đức | rasljubit |
Việt | radliubit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразлюбить Hoàn thành ((В))
- Không yêu. . . nữa, không thích. . . nữa; (о спуругах тж. ) chê.
- он её разлюбитьил — anh ta không yêu chị ấy nữa, anh ta chê vợ
Tham khảo
sửa- "разлюбить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)