Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

различие gt

  1. (Sự) Khác nhau, phân biệt, dị biệt.
    различие во взглядах — sự khác nhau (khác biệt) về quan điểm
    делать различие между кем-л., чем-л. — phân biệt giữa người nào với người nào, giữa cái gì với cái gì
    знаки различия — cấp hiệu, quân hiệu, quân hàm, lon

Tham khảo sửa