разжалобить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разжалобить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razžálobit' |
khoa học | razžalobit' |
Anh | razzhalobit |
Đức | rasschalobit |
Việt | radgialobit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразжалобить Hoàn thành ((В))
- Làm mủi lòng, làm động lòng, làm. . . thương tâm.
Tham khảo
sửa- "разжалобить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)