раздольный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của раздольный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razdól'nyj |
khoa học | razdol'nyj |
Anh | razdolny |
Đức | rasdolny |
Việt | radđolny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaраздольный (thông tục)
- Bao la, mênh mông, bát ngát, rộng rãi, thênh thang.
- раздольная степь — thảo nguyên bao la (bát ngát, mênh mông)
- (перен.) (свободный) tự do, phóng khoáng.
- раздольная жизнь — cuộc đời tự do (phóng khoáng)
Tham khảo
sửa- "раздольный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)