раздирающий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của раздирающий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razdirájuščij |
khoa học | razdirajuščij |
Anh | razdirayushchi |
Đức | rasdirajuschtschi |
Việt | radđiraiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaраздирающий
- Lâm li, thống thiết, đau thương, thảm thương, đứt ruột, đoạn trường.
- раздирающий крик — tiếng kêu thống thiết (lâm li, đứt ruột)
- раздирающая сцена — cảnh tượng đau thương (thảm thương)
Tham khảo
sửa- "раздирающий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)