раздевалка
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Chuyển tự của раздевалка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razdeválka |
khoa học | razdevalka |
Anh | razdevalka |
Đức | rasdewalka |
Việt | radđevalca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từSửa đổi
раздевалка gc (thông tục)
Tham khảoSửa đổi
- "раздевалка". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)