Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

разгульный (thông tục)

  1. Phóng đãng, phóng lãng, phóng túng, bừa bãi, đàng điếm, trác táng.
    разгульный образ жизни — lối sống phóng đãng (phóng lãng, bừa bãi)

Tham khảo sửa