разглядеть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của разглядеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razgljadét' |
khoa học | razgljadet' |
Anh | razglyadet |
Đức | rasgljadet |
Việt | radgliađet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
разглядеть Hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "разглядеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)