разглаживаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của разглаживаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razgláživat'sja |
khoa học | razglaživat'sja |
Anh | razglazhivatsya |
Đức | rasglaschiwatsja |
Việt | radglagiivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
разглаживаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разгладиться)
- Mất nếp, trở nên phẳng phiu.
- морщины на лбу разгладились — những nếp nhăn trên trán biến mất
Tham khảo sửa
- "разглаживаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)