разгибать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разгибать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razgibát' |
khoa học | razgibat' |
Anh | razgibat |
Đức | rasgibat |
Việt | radghibat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразгибать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разогнуть) ‚(В)
- Uốn thẳng... lại, bẻ thẳng... lại, làm... thẳng lại, vuốt thẳng... lại.
- разогнуть спину — ưỡn thẳng lưng
- разогнуть руку — duỗi thẳng tay ra
- работать не разгибатьая спины — làm việc không nghỉ tay, làm việc mải miết
Tham khảo
sửa- "разгибать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)