Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

развёрнутый

  1. (Được) Mở ra, giở ra.
  2. (подробный) cặn kẽ, tỉ mỉ, chi tiết
  3. (полный) đầy đủ.
  4. (широкий) rộng lớn, mở rộng, rộng rãi.
    развёрнутое строительство коммунизма — công cuộc xây dựng chủ nghĩa cộng sản trên quy mô mở rộng (rộng lớn)
  5. (воен.) Triển khai, khai triển.
    развёрнутый строй — hàng quân triển khai

Tham khảo sửa