Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

развратничать Thể chưa hoàn thành

  1. Sống dâm đãng, ăn chơi dâm dật, chơi bời trụy lạc, ăn chơi trác táng.

Tham khảo

sửa