разврат
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разврат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razvrát |
khoa học | razvrat |
Anh | razvrat |
Đức | raswrat |
Việt | radvrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaразврат gđ
- (половая распущенность) [sự] dâm dục, dâm đãng, dâm dật, dâm ô, trác táng, tà dâm.
- (испорченность нравов) [sự] trụy lạc, đồi trụy, sa ngã, hủ hóa, sa đọa, hư hỏng.
- (thông tục) (избалованнотсь) thói hư, tật xấu.
Tham khảo
sửa- "разврат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)