развлекать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của развлекать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razvlekát' |
khoa học | razvlekat' |
Anh | razvlekat |
Đức | raswlekat |
Việt | radvlecat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразвлекать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: развлечь) ‚(В)
- (отвлекать) giải trí tiêu khiển, làm... khuây khỏa.
- (забавлять) làm cho vui.
Tham khảo
sửa- "развлекать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)