Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

развитие gt

  1. (Sự) Phát triển, mở mang, khuyếch trương, phát huy, phát dục (научн. ); (эволюция) [sự] tiến hóa, tiến triển, biến chuyển; (прогресс) [sự] tiến bộ.
    умственное развитие — [sự] phát triển trí lực, mở mang trí tuệ
    развитие народного хозяйства — [sự] phát triển của nền kinh tế quốc dân
    развитие событий — [sự] tiến triển của các sự kiện, diễn biến của tình hình
    общее развитие — [sự] phát triển chung

Tham khảo

sửa