развитие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của развитие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razvítije |
khoa học | razvitie |
Anh | razvitiye |
Đức | raswitije |
Việt | radvitiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaразвитие gt
- (Sự) Phát triển, mở mang, khuyếch trương, phát huy, phát dục (научн. ); (эволюция) [sự] tiến hóa, tiến triển, biến chuyển; (прогресс) [sự] tiến bộ.
- умственное развитие — [sự] phát triển trí lực, mở mang trí tuệ
- развитие народного хозяйства — [sự] phát triển của nền kinh tế quốc dân
- развитие событий — [sự] tiến triển của các sự kiện, diễn biến của tình hình
- общее развитие — [sự] phát triển chung
Tham khảo
sửa- "развитие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)