развинченный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của развинченный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razvínčennyj |
khoa học | razvinčennyj |
Anh | razvinchenny |
Đức | raswintschenny |
Việt | radvintrenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaразвинченный (thông tục)
- (потерявший выдержку) mất bình tĩnh, nổi nóng, nóng nảy.
- (нетвёрдый, вертлявый) õng ẹo, uốn éo.
- идти развинченныйой походкой — đi õng ẹo
Tham khảo
sửa- "развинченный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)