Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

развинченный (thông tục)

  1. (потерявший выдержку) mất bình tĩnh, nổi nóng, nóng nảy.
  2. (нетвёрдый, вертлявый) õng ẹo, uốn éo.
    идти развинченныйой походкой — đi õng ẹo

Tham khảo

sửa