разведывать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaразведывать Thể chưa hoàn thành
- (В, о П, про В) раг. (разузнавать) tìm hiểu, dò hỏi, dò xét, dò la.
- (В) воен. trinh sát, thám thính, điều tra, do thám, dò xét.
- разведать расположение огневых точек противника — trinh sát (thám thinh, điều tra, do thám, dò xét) sự bố trí hỏa điểm của địch
- (В) геол. thăm dò, điều tra.
Tham khảo
sửa- "разведывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)